Ưu đãi đặc biệt khi mua vé trên website http://dailyvietnamairlines.com.vn
Chỉ mua trong 5 ngày từ 05/11/2018 tới 09/11/2018. Từ ngày 05/07/2018, Vietnam Airlines miễn phí xuất vé cho mọi hành khách khi mua vé.
Liên hệ đến số hotline 1900 636 065 để đặt vé rẻ đi khắp nơi cùng với vietnam airlines
Thời gian mua vé từ: 05/11/2018 – 09/11/2018
Tham khảo giá vé khứ hồi
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé khứ hồi | Chiều đi | Chiều về |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Bangkok | 156 USD
151 USD |
05/11/18-27/12/18
05/01/19-30/03/19 |
05/11/18-27/12/18
05/01/19-30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Kuala Lumpur | 149 USD
112 USD |
05/11/18-23/11/18
08/01/19-28/01/19 11/02/19-30/03/19 |
05/11/18-26/11/18
04/01/19-06/02/19 18/02/19-30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Singapore | 199 USD
171 USD |
05/11/18-26/11/18
04/01/19-04/02/19 09/02/19-30/03/19 |
05/11/18-27/12/18
01/01/19-31/01/19 11/02/19-30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Yangon | 142 USD
250 USD |
05/11/18-04/02/19
14/02/19-30/03/19 |
05/11/18-04/02/19 14/02/19-30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
Siem Reap | 171 USD
238 USD 222 USD |
05/11/18-30/12/18
03/01/19-31/01/19 11/02/19-30/03/19 |
05/11/18-27/12/18
01/01/19-31/01/19 11/02/19-30/03/19 |
Hà Nội | Luang Prabang | 228 USD | 05/11/18-30/12/18
03/01/19-31/01/19 11/02/19-30/03/19 |
05/11/18-23/12/18 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Vientiane | 228 USD
263 USD |
||
Hà Nội | Bắc Kinh | 440 USD | 05/11/18-23/12/18 | 05/11/18-07/12/18 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
Quảng Châu | 266 USD
297 USD 331 USD |
||
Hà Nội | Thành Đô | 296 USD | ||
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Thượng Hải | 466 USD
365 USD |
||
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Hồng Công | 239 USD
178 USD |
||
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Cao Hùng | 283 USD
214 USD |
05/11/18-07/12/18 | 05/11/18-07/12/18 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
Tokyo | 640 USD
556 USD 436 USD |
05/11/18-22/12/18
08/01/19-05/02/19 16/02/19-23/03/19 |
05/11/18-22/12/18
02/02/19-24/01/19 06/02/19-27/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Nagoya | 680 USD
595 USD |
05/11/18-30/03/19 | 05/11/18-30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Fukuoka | 666 USD
581 USD |
||
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Osaka | 684 USD
599 USD |
||
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Nha Trang |
Seoul | 428 USD
331 USD 311 USD 294 USD |
||
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Pusan
|
447 USD
548 USD |
||
Hà Nội | Moscow | 567 USD | 05/11/18 – 31/12/18
16/01/19 – 07/02/19 23/02/19 – 30/03/19 |
05/11/18 – 14/12/18
01/01/19 – 21/01/19 04/02/19 – 30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
London | 874 USD
869 USD |
10/07/18 – 16/07/18
05/11/18 – 31/12/18 16/01/19 – 06/02/19 14/02/19 – 30/03/19 |
05/11/18 – 11/12/18
01/01/19 – 29/01/19 05/02/19 – 30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Paris | 902 USD
824 USD |
10/07/18-14/08/18
05/11/18-31/12/18 07/01/19-30/03/19 |
10/07/18-16/07/18
05/11/18-13/12/18 28/12/18-30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Frankfurt | 811 USD
806 USD |
10/07/18 – 30/03/19 | 05/11/18 – 18/12/18
27/12/18 – 30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Sydney | 641 USD
596 USD |
10/07/18 – 30/06/19 | 05/11/18 – 30/03/19 |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
Melbourne | 595 USD
584 USD |
10/07/18 – 30/06/19 | 05/11/18 – 30/03/19 |
Lưu ý:
Giá vé bao gồm các loại thuế, phí, phụ thu
Thuế, phí, phụ thu có thể thay đổi tại thời điểm đặt chỗ
Không được phép hoàn vé, đổi đặt chỗ, đổi hành trình
Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá có thể cao hơn có thể được áp dụng.